Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
命中 めいちゅう
cú đánh; đòn đánh.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
命中数 めいちゅうすう
số (của) những cú đánh