的に命中する
てきにめいちゅうする
Trúng đích.

的に命中する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 的に命中する
命中する めいちゅうする
trúng.
的中する てきちゅう
đánh trúng đích; chính xác (phán đoán)
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
命中 めいちゅう
cú đánh; đòn đánh.
積極的に熱中する せっきょくてきにねっちゅうする
hăng say.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
命令に服する めいれいにふくする
thừa mệnh.