命中率
めいちゅうりつ「MỆNH TRUNG SUẤT」
☆ Danh từ
Nhịp độ chính xác

命中率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命中率
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命中 めいちゅう
cú đánh; đòn đánh.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
命中数 めいちゅうすう
số (của) những cú đánh
存命中 ぞんめいちゅう
trong cả cuộc đời (của) ai đó;(trong khi) trong cuộc sống
命中弾 めいちゅうだん
cú đánh (trực tiếp); thẳng bắn
的中率 てきちゅうりつ
đánh tỷ lệ
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.