Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
命令実行段階 めいれいじっこうだんかい
chu kỳ thực hiện
命令取り出しサイクル めいれいとりだしサイクル
chu kỳ tìm nạp
放出段階 ほうしゅつだんかい
Giai đoạn xả thải
出頭命令 しゅっとうめいれい
trát đòi hầu toà, đòi ra hầu toà
出動命令 しゅつどうめいれい
dẫn những thứ tự; lái thuyền buồm những thứ tự
階段 かいだん
cầu thang
段階 だんかい
bậc
呼び出し命令 よびだしめいれい
lệnh gọi