Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生命権
せいめいけん
quyền sống
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
命名権 めいめいけん
quyền đặt tên
任命権 にんめいけん
quyền bổ nhiệm
生命 せいめい
bản mạng
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
「SANH MỆNH QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích