生命権
せいめいけん「SANH MỆNH QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền sống

生命権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生命権
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
命名権 めいめいけん
quyền đặt tên
任命権 にんめいけん
quyền bổ nhiệm
生命 せいめい
bản mạng
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống