Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
売り出す うりだす
bán ra
売り渡す うりわたす
bán lại
売り うり
sự bán
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
小売りする こうり
bán lẻ.
売り尽くす うりつくす
bán hết hàng
売り飛ばす うりとばす
để sắp đặt (của); để bán bên ngoài