命長ければ恥多し
いのちながければはじおおし
☆ Cụm từ
Càng lớn lên thì càng thấy ngại ngùng

命長ければ恥多し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命長ければ恥多し
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命が惜しければ いのちがおしければ
nếu coi trọng cuộc sống
長命 ちょうめい
Sống lâu
長寿命 ちょうじゅみょう
kéo dài tuổi thọ, sống thọ
多ければ多い程よい おおければおおいほどよい
càng nhiều càng tốt
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
宜しければ よろしければ
nếu bạn không phiền