Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マス目 マス目
chỗ trống
咀嚼 そしゃく
nhai
古顎上目 ふるあごうわめ
palaeognathae
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
咀嚼力 そしゃくりょく
Khả năng nhai, sức nhai
咀嚼筋 そしゃくきん そしゃくすじ
cơ nhai
顎 あご
cái cằm
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ