Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共和主義 きょうわしゅぎ
chủ nghĩa cộng hoà
平和主義 へいわしゅぎ
chủ nghĩa hòa bình
平和主義者 へいわしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa hoà bình
平和主義憲法 へいわしゅぎけんぽう
hiến pháp người yêu hòa bình
積極的平和主義 せっきょくてきへいわしゅぎ
chủ nghĩa hòa bình tích cực
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp