Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和剤局方
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
局方 きょくほう
dược điển Nhật Bản
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
和方 わほう
y học cổ truyền Nhật Bản
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
薬局方 やっきょくほう
sách viết về các tiêu chuẩn dược phẩm
地方局 ちほうきょく
nhà ga lan truyền địa phương