Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和島バイパス
バイパス バイパス
đường vòng
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.