Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和平 (前涼)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông