和式
わしき「HÒA THỨC」
☆ Danh từ
Kiểu Nhật
和式トイレ
Nhà vệ sinh kiểu Nhật .

Từ trái nghĩa của 和式
和式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).