Các từ liên quan tới 和歌山インターチェンジ
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora