Các từ liên quan tới 和歌山城公園動物園
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao
公園 こうえん
công viên
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.