Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大和歌 やまとうた
waka; tanka
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
大和三山 やまとさんざん
Three Mountains of Yamato (Mt. Miminashi, Mt. Kagu, and Mt. Unebi)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌学 かがく
thơ ca
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.