Các từ liên quan tới 和歌山県立橋本体育館
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
体育館 たいいくかん
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
立体飼育 りったいしいく
nuôi trong lồng
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
本館 ほんかん
tòa nhà chính.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao