Các từ liên quan tới 和歌山県道43号那智勝浦古座川線
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
古歌 こか ふるうた こうた
Bài hát cổ, bài hát của người xưa truyền lại.
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
古川 ふるかわ
dòng sông cũ (già)