Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和歌文学大系
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
大和歌 やまとうた
waka; tanka
大和文 やまとぶみ
Japanese text, sentence in Japanese
大和文字 やまともじ
chữ viết Yamato
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca