Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和珥日爪
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
日和 ひより びより
thời tiết
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日和見 ひよりみ
Tính cơ hội, kẻ cơ hội, chủ nghĩa cơ hội
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ
秋日和 あきびより
Tiết trời mùa thu quang đãng.
狐日和 きつねびより
thời tiết thất thường; thời tiết lúc nắng lúc mưa