狐日和
きつねびより「HỒ NHẬT HÒA」
☆ Danh từ
Thời tiết thất thường; thời tiết lúc nắng lúc mưa
今日
の
天気
は
狐日和
で、さっきまで
晴
れていたのに
急
に
雨
が
降
ってきた。
Hôm nay thời tiết thất thường, vừa nãy trời còn nắng mà đột nhiên lại mưa.

狐日和 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狐日和
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
日和 ひより びより
thời tiết
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
日和見 ひよりみ
Tính cơ hội, kẻ cơ hội, chủ nghĩa cơ hội
日和る ひよる
chùn bước; ngần ngại
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ
秋日和 あきびより
Tiết trời mùa thu quang đãng.