Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和田春生
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
春田 はるた
ruộng mùa xuân
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
春田打ち はるたうち
New Year event to pray for a rich rice harvest
小春日和 こはるびより
thu muộn; mùa thu nhẹ dầm mưa dãi gió
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống