Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên