Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和田鶴一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
葦田鶴 あしたず
(động vật học) con sếu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
鶏群一鶴 けいぐんいっかく
một con thiên nga giữa những chú vịt con, một viên kim cương giữa những viên đá, một nhân vật vĩ đại trong số những người bình thường
鶴の一声 つるのひとこえ
tiếng nói của người có quyền lực
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.