Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和美峠
峠 とうげ
đèo, cao trào
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
峠道 とうげみち
đường đèo.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua