和食処
わしょくどころ「HÒA THỰC XỨ」
☆ Danh từ
Nhà hàng kiểu Nhật

和食処 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和食処
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
和食 わしょく
món ăn nhật; đồ ăn Nhật.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
和定食 わていしょく
set ăn kiểu Nhật
和食膳 わしょくぜん
bữa ăn kiểu Nhật
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử