Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和食駅
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
和食 わしょく
món ăn nhật; đồ ăn Nhật.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
和定食 わていしょく
set ăn kiểu Nhật
和食処 わしょくどころ
nhà hàng kiểu Nhật
和食膳 わしょくぜん
bữa ăn kiểu Nhật
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.