Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 咲月ゆり
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
早花咲月 さはなさづき
tháng 3 âm lịch
返り咲き かえりざき
sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa, sự hưng thịnh trở lại
返り咲く かえりざく
ra hoa lần hai; quay trở lại (nắm quyền...)
月隠り つきごもり つきこもり
ngày cuối cùng của tháng
月割り つきわり
từng tháng; kế hoạch trả góp hàng tháng
月明り げつめいり
làm thêm ngoài giờ
月代り つきがわり
một tháng mới bắt đầu