月隠り
つきごもり つきこもり「NGUYỆT ẨN」
☆ Danh từ
Ngày cuối cùng của tháng

月隠り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月隠り
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
隠り世 かくりよ
âm giới, ẩn thế
隠し撮り かくしどり かくしとり
chụp ảnh lén
塗り隠す ぬりかくす
1. sơn phủ lên trên 2. che giấu khuyết điểm
月明り げつめいり
làm thêm ngoài giờ
月代り つきがわり
một tháng mới bắt đầu
月参り つきまいり
chuyến thăm viếng (đền chùa) hàng tháng
月割り つきわり
từng tháng; kế hoạch trả góp hàng tháng