Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 咲来駅
咲く さく
nở
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
桜咲く さくらさく サクラさく
thi đỗ
遅咲き おそざき
sự nở muộn
花咲蟹 はなさきがに はなさきガニ
cua Hanasaki (không chỉ là một đặc sản chỉ có ở Hokkaido mới có, mà còn đặc biệt bởi mỗi năm chỉ được đánh bắt 1 lần khi mùa thu đến)
返咲き かえりざき
sự quay trở lại; sự nở lại (hoa).
花咲く はなさく
nở hoa.