Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
返咲き
かえりざき
sự quay trở lại
返り咲き かえりざき
sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa, sự hưng thịnh trở lại
返り咲く かえりざく
ra hoa lần hai; quay trở lại (nắm quyền...)
遅咲き おそざき
sự nở muộn
室咲き むろざき
sự trồng trọt hoa trong nhà kính
早咲き はやざき
sự nở hoa sớm, sự ra hoa sớm; loài nở hoa sớm
一分咲き いちぶざき
(Hoa) nở được khoảng 10%. Tương đương với nó 十 分咲き là nở 100%
狂い咲き くるいざき
nở trái mùa
咲き出す さきだす
bắt đầu nở.
「PHẢN TIẾU」
Đăng nhập để xem giải thích