咳が出る
せきがでる「KHÁI XUẤT」
☆ Động từ
Ho

咳が出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 咳が出る
咳 せき しわぶき
bệnh ho
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
咳をする せきをする
hắng giọng
咳薬 せきぐすり
thuốc ho.
謦咳 けいがい
vui lòng gặp gỡ
労咳 ろうがい
bệnh lao phổi
空咳 からせき
chứng ho khan