Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
咳 せき しわぶき
bệnh ho
謦咳に接する けいがいにせっする
đi gặp gỡ ai đó
咳が出る せきがでる
ho
咳薬 せきぐすり
thuốc ho.
労咳 ろうがい
bệnh lao phổi
咳く せく しわぶく
để ho
空咳 からせき
chứng ho khan
謦咳 けいがい
vui lòng gặp gỡ