品質工学
ひんしつこうがく「PHẨM CHẤT CÔNG HỌC」
☆ Noun phrase, compound noun
Chất lượng kỹ thuật.
品質工学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品質工学
品質工学の本 ひんしつこうがくのほん
sách về chất lượng kỹ thuật
タンパク質工学 タンパクしつこーがく
kỹ thuật protein
食品工学 しょくひんこーがく
công nghệ thực phẩm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.