食品工学
しょくひんこーがく「THỰC PHẨM CÔNG HỌC」
Công nghệ thực phẩm
食品工学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食品工学
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
加工食品 かこうしょくひん
thực phẩm chế biến
食品工業 しょくひんこうぎょう
công nghiệp thức ăn
品質工学 ひんしつこうがく
Chất lượng kỹ thuật.
食肉加工品 しょくにくかこうひん
các sản phẩm thịt đã qua chế biến như giăm bông, thịt xông khói và xúc xích...