Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
品質検定 ひんしつけんてい
kiểm nghiệm phẩm chất.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
品質管理 ひんしつかんり
sự quản lý chất lượng
品質管理サークル ひんしつかんりサークル
vòng tròn kiểm soát chất lượng
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.