Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唄の世の中
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
世の中 よのなか
xã hội; thế giới; các thời
金の世の中 かねのよのなか
thế giới bị thống trị bởi đồng tiền
いい世の中 いいせいのなか
Cuộc sống tươi đẹp. Điều kiện thuận lợi
後の世 のちのよ
hậu thế; con cháu đời sau.
濁った世の中 にごったよのなか
trong thế giới đồi bại này; trong thế giới ô trọc này
中世 ちゅうせい
thời Trung cổ