幕が開く
まくがあく「MẠC KHAI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Mở màn và bắt đầu biểu diễn (kịch,...)

Bảng chia động từ của 幕が開く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 幕が開く/まくがあくく |
Quá khứ (た) | 幕が開いた |
Phủ định (未然) | 幕が開かない |
Lịch sự (丁寧) | 幕が開きます |
te (て) | 幕が開いて |
Khả năng (可能) | 幕が開ける |
Thụ động (受身) | 幕が開かれる |
Sai khiến (使役) | 幕が開かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 幕が開く |
Điều kiện (条件) | 幕が開けば |
Mệnh lệnh (命令) | 幕が開け |
Ý chí (意向) | 幕が開こう |
Cấm chỉ(禁止) | 幕が開くな |