Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唇をうばう前に
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
神前に誓う しんぜんにちかう
thề trước Chúa, thề trước thánh thần
前例に倣う ぜんれいにならう
làm theo tiền lệ; bắt chước
前に まえに
khi trước.
唇 くちびる
môi
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định