Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口を閉ざす くちをとざす
câm miệng, ngậm miệng
殻を閉ざす からをとざす
đóng chặt như vỏ sò; thu mình vào vỏ bọc
閉ざす とざす さす
bịt lại; vít lại; bít lại
門戸を閉ざす もんこをとざす
đóng cửa chính (cửa ra vào; không giao tiếp với bên ngoài
唇 くちびる
môi
唇をならす くちびるをならす
chép miệng.
読唇 どくしん
sự hiểu theo cách mấp máy môi
唇腺 しんせん
labial gland