Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
唇 くちびる
môi
形成外科 けいせいげか
phẫu thuật tạo hình
整形外科 せいけいげか
phẫu thuật tạo hình.
読唇 どくしん
sự hiểu theo cách mấp máy môi
下唇 したくちびる かしん
môi dưới.