唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
長傘 なががさ
ô có gân dài (không gấp được)
ビニ傘 ビニがさ
ô nhựa vinyl (vinyl là chất nhựa dẻo dùng làm áo mưa, ô,...)
開傘 かいさん ひらきかさ
mở (của) một nhảy dù
日傘 ひがさ
cái dù; cái ô; cái lọng; sự che chở
傘下 さんか
dưới ô dù; sự dưới chướng; sự nép bóng