Các từ liên quan tới 唐津市立竹木場小学校
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
小学校 しょうがっこう
tiểu học
唐竹 とうちく トウチク からたけ かんちく
Chinese temple bamboo (Sinobambusa tootsik), tootsik bamboo
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
公立学校 こうりつがっこう
trường công lập
国立学校 こくりつがっこう
trường công; trường quốc lập.