Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
炭田 たんでん
mỏ than, vùng mỏ than
唐津焼き からつやき
đồ gốm (được sản xuất ở các vùng quanh Karatsu)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
海底炭田 かいていたんでん
mỏ than dưới mặt biển
津津 しんしん
như brimful
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
津 つ
harbour, harbor, port