Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唐土船 もろこしぶね
thuyền Trung Quốc
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
峡 かい
Hẻm núi; khe sâu; vực hẹp
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
峡間 きょうかん
khe núi
峡部 きょうぶ きべ
eo đất