Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間宮海峡 まみやかいきょう
eo biển giữa Sakhalin và Siberia
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
峡 かい
gorge, ravine
峡部 きょうぶ きべ
eo đất
峡谷 きょうこく
hẻm núi; vực sâu; thung lũng hẹp; khe sâu
地峡 ちきょう
eo đất, eo
山峡 さんきょう やまかい
hẻm núi; khe núi
海峡 かいきょう
eo biển