Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
唾液 だえき
nước bọt; nước dãi; nước miếng
精液検査 せーえきけんさ
kiểm tra tinh dịch
血液検査 けつえきけんさ
thử máu
唾液瘻 だえきろう
lỗ rò tuyến nước bọt
全唾液 ぜんだえき
toàn bộ nước bọt
唾液管 だえきかん
ống dẫn tuyến nước bọt