精液検査
せーえきけんさ「TINH DỊCH KIỂM TRA」
Kiểm tra tinh dịch
精液検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精液検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
精密検査 せいみつけんさ
Kiểm tra tổng quát
血液検査 けつえきけんさ
thử máu
精液 せいえき
tinh dịch.
精査 せいさ
sự khảo sát kỹ lưỡng, sự điều tra cẩn thận, sự xem xét kỹ lưỡng
血液凝固検査 けつえきぎょうこけんさ
xét nghiệm đông máu
血液学的検査 けつえきがくてきけんさ
xét nghiệm máu