商号
しょうごう「THƯƠNG HÀO」
☆ Danh từ
Tên thương nghiệp

商号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商号
商号変更 しょーごーへんこー
thay đổi tên thương mại
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商品番号 しょうひんばんごう
mã số mặt hàng
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.