Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 商品価格指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
商品取引価格 しょうひんとりひきかかく
giá chào hàng.
小売価格指数 こうりかかくしすう
chỉ số giá bán lẻ.
輸入価格指数 ゆにゅうかかくしすう
chỉ số giá nhập khẩu.